El Hoyo de Pinares
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05250 |
• Tổng cộng | 2.369 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 29,6/km2 (770/mi2) |
Đô thị | El Hoyo de Pinares |
El Hoyo de Pinares
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05250 |
• Tổng cộng | 2.369 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 29,6/km2 (770/mi2) |
Đô thị | El Hoyo de Pinares |
Thực đơn
El Hoyo de PinaresLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: El Hoyo de Pinares //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...